Các thông số trong thẻ thiết lập kích thước Autocad

Lượt xem: 34

Trong AutoCAD, thẻ thiết lập kích thước (Dimension Style Manager) chứa các tùy chọn để cấu hình kiểu kích thước (Dimension Style). Các thông số này ảnh hưởng đến cách hiển thị, vị trí, và hình thức của các kích thước trong bản vẽ. Dưới đây là các nhóm thông số chính và ý nghĩa của chúng:


1. Lines (Đường nét)

  • Dimension Lines:
    • Color: Màu sắc của đường kích thước.
    • Lineweight: Độ dày nét của đường kích thước.
    • Extend Beyond Ticks: Độ dài đường kích thước vượt qua ký hiệu mũi tên.
    • Baseline Spacing: Khoảng cách giữa các đường kích thước cơ sở.
  • Extension Lines:
    • Color: Màu sắc của đường gióng (extension line).
    • Lineweight: Độ dày nét của đường gióng.
    • Extend Beyond Dim Line: Độ dài đường gióng vượt qua đường kích thước.
    • Offset from Origin: Khoảng cách giữa đường gióng và đối tượng.
  • Suppress: Bật/tắt hiển thị đường kích thước hoặc đường gióng.

2. Symbols and Arrows (Ký hiệu và mũi tên)

  • Arrowheads:
    • First/Second: Loại mũi tên (Closed Filled, Architectural Tick, Dot…).
    • Leader: Loại mũi tên dẫn hướng.
    • Arrow Size: Kích thước mũi tên.
  • Center Marks:
    • Mark: Loại tâm (Cross, None, hoặc Centerlines).
    • Size: Kích thước của dấu tâm.

3. Text (Văn bản)

  • Text Appearance:
    • Text Style: Kiểu chữ sử dụng.
    • Text Color: Màu sắc chữ.
    • Fill Color: Màu nền của chữ (nếu có).
    • Text Height: Chiều cao của chữ.
  • Text Placement:
    • Vertical: Vị trí chữ theo chiều dọc (Above, Centered, Below…).
    • Horizontal: Vị trí chữ theo chiều ngang (Centered, Left, Right…).
    • Offset from Dim Line: Khoảng cách chữ so với đường kích thước.
  • Text Alignment:
    • Aligned with Dimension Line: Văn bản nghiêng theo đường kích thước.
    • Horizontal: Văn bản luôn ngang.

4. Fit (Phù hợp)

  • Fit Options:
    • Text Placement: Quy định vị trí chữ khi không đủ không gian (Over Dimension Line, Beside Dimension Line…).
    • Arrow Placement: Tùy chọn vị trí mũi tên.
    • Scale for Dimension Features: Tỉ lệ cho các yếu tố kích thước.
  • Fine Tuning:
    • Draw Dim Line Between Ext Lines: Vẽ đường kích thước giữa các đường gióng.

5. Primary Units (Đơn vị chính)

  • Unit Format: Kiểu hiển thị đơn vị (Decimal, Architectural, Engineering…).
  • Precision: Độ chính xác (số chữ số thập phân).
  • Decimal Separator: Dấu phân cách thập phân (dấu phẩy hoặc dấu chấm).
  • Scale Factor: Hệ số nhân cho kích thước.
  • Suffix: Ký hiệu thêm vào sau giá trị (ví dụ: mm, m…).

6. Alternate Units (Đơn vị phụ)

  • Display Alternate Units: Bật/tắt hiển thị đơn vị phụ.
  • Multiplier for Alt Units: Hệ số nhân giữa đơn vị chính và đơn vị phụ.
  • Suffix: Ký hiệu thêm vào đơn vị phụ.
  • Placement: Vị trí hiển thị đơn vị phụ (Above Primary Value, Below…).

7. Tolerances (Dung sai)

  • Method: Phương pháp hiển thị dung sai (None, Symmetrical, Deviation…).
  • Upper/Lower Value: Giá trị dung sai trên và dưới.
  • Precision: Độ chính xác của dung sai.

Các bước để chỉnh sửa kiểu kích thước:

  1. Gõ lệnh DIMSTYLE → Chọn kiểu kích thước muốn chỉnh sửa → Nhấn Modify.
  2. Điều chỉnh các thông số trong các thẻ nêu trên.
  3. Nhấn OK để lưu và áp dụng các thay đổi.

Nếu bạn cần hỗ trợ về mục cụ thể nào trong Dimension Style Manager, hãy cho biết nhé!

.
Lượt xem: 34

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

HTML Snippets Powered By : XYZScripts.com
Đăng nhập hoặc đăng ký