Autodesk Revit là phần mềm thiết kế BIM (Building Information Modeling) phổ biến, cung cấp nhiều công cụ và tab để hỗ trợ việc thiết kế, mô phỏng, và quản lý dự án xây dựng. Dưới đây là giải thích chi tiết về các tab chính trong Revit:
1. Tab Home
- Purpose: Đây là giao diện khởi đầu khi mở Revit.
- Các chức năng chính:
- Open: Mở file Revit hiện có.
- New: Tạo một dự án mới hoặc file mẫu.
- Recent Files: Danh sách các file đã mở gần đây.
- Families: Quản lý các thư viện Family.
2. Tab Architecture
- Purpose: Tập trung vào việc tạo các thành phần kiến trúc.
- Các công cụ chính:
- Wall: Vẽ và chỉnh sửa tường.
- Door: Thêm cửa vào mô hình.
- Window: Chèn cửa sổ.
- Floor: Tạo sàn.
- Roof: Thiết kế mái nhà.
- Ceiling: Tạo trần.
- Room: Xác định và quản lý không gian.
3. Tab Structure
- Purpose: Dành cho kỹ sư kết cấu để thiết kế khung kết cấu.
- Các công cụ chính:
- Beam: Tạo dầm.
- Column: Chèn cột.
- Truss: Tạo hệ giàn.
- Foundation: Tạo móng.
- Rebar: Thêm cốt thép.
4. Tab Systems
- Purpose: Dành cho hệ thống cơ điện (MEP: Mechanical, Electrical, Plumbing).
- Các công cụ chính:
- Duct: Thiết kế ống dẫn khí.
- Pipe: Thiết kế hệ thống ống nước.
- Cable Tray: Tạo thang cáp.
- Lighting: Bố trí đèn và hệ thống chiếu sáng.
- HVAC: Thiết kế hệ thống điều hòa không khí.
5. Tab Insert
- Purpose: Chèn dữ liệu hoặc liên kết từ nguồn bên ngoài.
- Các công cụ chính:
- Import CAD: Nhập file CAD.
- Link Revit: Liên kết các file Revit khác.
- Family: Chèn các Family từ thư viện.
- Point Cloud: Sử dụng dữ liệu đám mây điểm.
6. Tab Annotate
- Purpose: Tạo và quản lý các chú thích và ký hiệu.
- Các công cụ chính:
- Dimension: Thêm kích thước.
- Text: Viết chú thích.
- Tag: Gắn nhãn đối tượng.
- Detail Line: Vẽ các đường chi tiết.
- Symbol: Chèn ký hiệu.
7. Tab Analyze
- Purpose: Hỗ trợ phân tích và tính toán.
- Các công cụ chính:
- Energy Analysis: Phân tích năng lượng.
- Loads: Phân tích tải trọng.
- Boundary Condition: Thiết lập điều kiện biên.
8. Tab Massing & Site
- Purpose: Thiết kế khối và mô hình hóa cảnh quan.
- Các công cụ chính:
- Conceptual Mass: Tạo các khối ý tưởng.
- Toposurface: Thiết kế bề mặt địa hình.
- Subregion: Phân vùng cảnh quan.
9. Tab Collaborate
- Purpose: Hỗ trợ làm việc nhóm.
- Các công cụ chính:
- Worksets: Chia dự án thành nhiều phần để làm việc.
- Synchronize: Đồng bộ hóa dự án.
- Coordination Model: Điều phối các mô hình.
10. Tab View
- Purpose: Quản lý các chế độ hiển thị.
- Các công cụ chính:
- 3D View: Tạo góc nhìn 3D.
- Section: Tạo mặt cắt.
- Elevation: Tạo mặt đứng.
- Sheet: Quản lý bản vẽ trên giấy.
11. Tab Manage
- Purpose: Quản lý các thiết lập và dữ liệu dự án.
- Các công cụ chính:
- Project Information: Thông tin dự án.
- Settings: Tùy chỉnh các thiết lập chung.
- Materials: Quản lý vật liệu.
- Phases: Quản lý các giai đoạn thi công.
12. Tab Modify
- Purpose: Chỉnh sửa các thành phần trong mô hình.
- Các công cụ chính:
- Move: Di chuyển đối tượng.
- Rotate: Xoay đối tượng.
- Copy: Sao chép.
- Trim/Extend: Cắt hoặc kéo dài.
- Align: Căn chỉnh.
13. Tab Add-ins
- Purpose: Chạy các plugin hoặc công cụ bổ sung.
- Các công cụ chính:
- Tools từ bên thứ ba như Dynamo hoặc các add-in khác.
14. Tab View Control Bar
- Purpose: Tùy chỉnh nhanh giao diện hiển thị.
- Các chức năng chính:
- Scale: Chỉnh tỉ lệ.
- Detail Level: Cài đặt mức độ chi tiết.
- Visual Style: Chọn phong cách hiển thị (Wireframe, Shaded…).
.
Bạn cần hướng dẫn chi tiết về tab nào không?
Bình luận