Hướng Dẫn Tổng Hợp Tất Cả Lệnh Vẽ của AutoCAD

Lượt xem: 13
1000000491

# Hướng Dẫn Tổng Hợp Tất Cả Lệnh Vẽ của AutoCAD

 

.

AutoCAD là một phần mềm thiết kế đồ họa 2D và 3D phổ biến trong ngành kiến trúc, kỹ thuật và thiết kế. AutoCAD cung cấp một loạt các lệnh vẽ giúp người dùng có thể tạo ra các bản vẽ chính xác và chuyên nghiệp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tổng hợp các lệnh vẽ cơ bản và nâng cao trong AutoCAD, kèm theo cách sử dụng của từng lệnh.

 

## 1. Tổng Quan về AutoCAD

 

AutoCAD được phát triển bởi Autodesk, và được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kiến trúc, kỹ thuật, xây dựng, và thiết kế cơ khí. Một trong những ưu điểm lớn của AutoCAD là tính chính xác cao, giúp người dùng tạo ra các bản vẽ kỹ thuật với tỷ lệ và kích thước chính xác.

 

## 2. Giao Diện của AutoCAD

 

Trước khi đi vào chi tiết về các lệnh vẽ, điều quan trọng là bạn cần phải làm quen với giao diện của AutoCAD. Giao diện cơ bản gồm các phần chính sau:

 

– **Menu Bar**: Nơi chứa các menu lệnh như File, Edit, View, etc.

– **Toolbars**: Chứa các công cụ vẽ và chỉnh sửa.

– **Drawing Area**: Nơi bạn tạo ra các bản vẽ.

– **Command Line**: Nơi bạn nhập các lệnh và nhận thông báo.

 

## 3. Các Lệnh Vẽ Cơ Bản

 

### 3.1. Lệnh Line (L)

 

– **Cách sử dụng**: Nhấn L trên bàn phím, sau đó nhấn Enter. Nhấn vào vị trí đầu tiên rồi kéo chuột và nhấn vào vị trí cuối cùng để vẽ đường thẳng.

– **Mô tả**: Dùng để vẽ các đoạn thẳng.

 

### 3.2. Lệnh Circle (C)

 

– **Cách sử dụng**: Nhấn C rồi Enter. Chọn vị trí tâm, sau đó nhập bán kính hoặc kéo chuột để xác định bán kính.

– **Mô tả**: Dùng để vẽ hình tròn.

 

### 3.3. Lệnh Arc (A)

 

– **Cách sử dụng**: Nhấn A rồi Enter. Chọn 3 điểm: điểm bắt đầu, điểm kết thúc và điểm nằm trên cung tròn.

– **Mô tả**: Dùng để vẽ cung tròn.

 

### 3.4. Lệnh Rectangle (REC)

 

– **Cách sử dụng**: Nhấn REC rồi Enter. Chọn điểm đầu (góc dưới bên trái) và điểm thứ hai (góc trên bên phải).

– **Mô tả**: Dùng để vẽ hình chữ nhật.

 

### 3.5. Lệnh Polygon (POL)

 

– **Cách sử dụng**: Nhấn POL rồi Enter. Chọn số cạnh, xác định tâm và bán kính.

– **Mô tả**: Dùng để vẽ đa giác đều.

 

### 3.6. Lệnh Ellipse (EL)

 

– **Cách sử dụng**: Nhấn EL rồi Enter. Chọn các điểm tương ứng cho trục chính và trục phụ để vẽ hình elip.

– **Mô tả**: Dùng để vẽ hình elip.

 

### 3.7. Lệnh Polyline (PL)

 

– **Cách sử dụng**: Nhấn PL rồi Enter. Nhập các điểm nối với nhau để tạo thành đường dẫn liên tục.

– **Mô tả**: Dùng để vẽ đường thẳng và đường cong liên tục, hữu ích cho các bản vẽ phức tạp.

 

### 3.8. Lệnh Spline (SPL)

 

– **Cách sử dụng**: Nhấn SPL rồi Enter. Chọn các điểm để tạo ra đường cong mượt mà.

– **Mô tả**: Dùng để vẽ các đường cong không bị gãy.

 

### 3.9. Lệnh Text (T)

 

– **Cách sử dụng**: Nhấn T rồi Enter. Chọn vị trí để đặt text và nhập nội dung.

– **Mô tả**: Dùng để thêm văn bản vào bản vẽ.

 

## 4. Các Lệnh Vẽ Nâng Cao

 

### 4.1. Lệnh Trim (TR)

 

– **Cách sử dụng**: Nhấn TR rồi Enter. Chọn các đối tượng cần cắt bỏ, sau đó xác định phần cần được trình bày.

– **Mô tả**: Dùng để cắt đoạn thẳng hoặc hình dạng ra khỏi các đối tượng khác.

 

### 4.2. Lệnh Extend (EX)

 

– **Cách sử dụng**: Nhấn EX rồi Enter. Chọn đối tượng để mở rộng, sau đó chọn đối tượng mà nó cần kéo dài.

– **Mô tả**: Dùng để kéo dài các đường thẳng hoặc biên để gặp nhau.

 

### 4.3. Lệnh Offset (O)

 

– **Cách sử dụng**: Nhấn O rồi Enter. Nhập khoảng cách offset và chọn đối tượng cần sao chép.

– **Mô tả**: Dùng để tạo ra một đường tương tự nhưng cách một khoảng nhất định từ đường gốc.

 

### 4.4. Lệnh Fillet (F)

 

– **Cách sử dụng**: Nhấn F rồi Enter. Nhập bán kính cho góc tròn và chọn hai đối tượng cần làm tròn.

– **Mô tả**: Dùng để tạo đường cong giữa hai đoạn thẳng.

 

### 4.5. Lệnh Chamfer (CHA)

 

– **Cách sử dụng**: Nhấn CHA rồi Enter. Nhập chiều dài và/hoặc góc cần làm phẳng, sau đó chọn hai đối tượng.

– **Mô tả**: Dùng để cắt các góc thành một đường chéo.

 

### 4.6. Lệnh Move (M)

 

– **Cách sử dụng**: Nhấn M rồi Enter. Chọn đối tượng muốn di chuyển, xác định điểm gốc và điểm đích.

– **Mô tả**: Dùng để di chuyển các đối tượng trong bản vẽ.

 

### 4.7. Lệnh Rotate (RO)

 

– **Cách sử dụng**: Nhấn RO rồi Enter. Chọn đối tượng, xác định điểm quay và nhập góc quay.

– **Mô tả**: Dùng để xoay các đối tượng xung quanh một điểm.

 

### 4.8. Lệnh Scale (SC)

 

– **Cách sử dụng**: Nhấn SC rồi Enter. Chọn đối tượng để thay đổi kích thước, xác định điểm gốc và nhập hệ số tỷ lệ.

– **Mô tả**: Dùng để thay đổi kích thước của các đối tượng.

 

### 4.9. Lệnh Mirror (MI)

 

– **Cách sử dụng**: Nhấn MI rồi Enter. Chọn đối tượng, xác định đường gương (đường chuẩn) và nhấn Enter.

– **Mô tả**: Dùng để tạo ra phiên bản phản chiếu của đối tượng.

 

### 4.10. Lệnh Array (AR)

 

– **Cách sử dụng**: Nhấn AR rồi Enter. Chọn đối tượng, xác định kiểu array (hàng, cột, vòng tròn) và nhập số lượng.

– **Mô tả**: Dùng để nhân bản các đối tượng theo một mẫu được xác định trước.

 

## 5. Các Lệnh Quản Lý Bản Vẽ

 

### 5.1. Lệnh Layer (LA)

 

– **Cách sử dụng**: Nhấn LA rồi Enter để mở Layer Properties Manager. Tạo, sửa đổi hoặc xóa layer.

– **Mô tả**: Dùng để quản lý các layers trong bản vẽ, giúp bạn tổ chức và dễ dàng điều chỉnh các đối tượng.

 

### 5.2. Lệnh Zoom (Z)

 

– **Cách sử dụng**: Nhấn Z rồi Enter. Chọn Zoom theo nhiều kiểu khác nhau (Window, Extents, Object, etc.).

– **Mô tả**: Dùng để phóng to hoặc thu nhỏ bản vẽ.

 

### 5.3. Lệnh Pan (P)

 

– **Cách sử dụng**: Nhấn P rồi Enter, sau đó nhấn và kéo chuột để di chuyển vùng nhìn.

– **Mô tả**: Dùng để di chuyển vùng nhìn của bản vẽ mà không thay đổi tỷ lệ.

 

### 5.4. Lệnh Plot (PLO)

 

– **Cách sử dụng**: Nhấn PLO rồi Enter để mở cửa sổ plot. Chọn máy in, kích thước giấy và các thông số khác.

– **Mô tả**: Dùng để in hoặc xuất bản vẽ ra dạng PDF hoặc các định dạng khác.

 

### 5.5. Lệnh Save (S)

 

– **Cách sử dụng**: Nhấn S rồi Enter để lưu bản vẽ.

– **Mô tả**: Dùng để lưu lại tất cả các thay đổi trong bản vẽ hiện tại.

 

### 5.6. Lệnh Close (CLOSE)

 

– **Cách sử dụng**: Nhấn CLOSE hoặc QUIT để đóng phần mềm.

– **Mô tả**: Dùng để thoát khỏi AutoCAD.

 

## 6. Các Lệnh Hỗ Trợ Khác

 

### 6.1. Lệnh Distance (DI)

 

– **Cách sử dụng**: Nhấn DI rồi Enter. Chọn hai điểm để tính khoảng cách giữa chúng.

– **Mô tả**: Dùng để đo khoảng cách giữa hai điểm.

 

### 6.2. Lệnh Area (AA)

 

– **Cách sử dụng**: Nhấn AA rồi Enter, chọn các điểm hoặc đối tượng để tính diện tích.

– **Mô tả**: Dùng để tính toán diện tích của một hình hoặc khu vực trong bản vẽ.

 

### 6.3. Lệnh Multiline (ML)

 

– **Cách sử dụng**: Nhấn ML rồi Enter. Tạo nhiều dòng song với nhau.

– **Mô tả**: Dùng để vẽ các đường song dễ dàng và nhanh chóng.

 

### 6.4. Lệnh Block (B)

 

– **Cách sử dụng**: Nhấn B rồi Enter. Chọn đối tượng và nhập tên block.

– **Mô tả**: Dùng để tạo nhóm các đối tượng thành một block, giúp quản lý dễ dàng hơn.

 

### 6.5. Lệnh Insert (I)

 

– **Cách sử dụng**: Nhấn I rồi Enter, chọn block muốn chèn và xác định vị trí.

– **Mô tả**: Dùng để chèn một block đã tạo vào bản vẽ.

 

## 7. Kết Luận

 

AutoCAD là một công cụ mạnh mẽ và đa năng trong việc tạo ra các bản vẽ kỹ thuật chính xác. Bài viết trên đã tổng hợp những lệnh vẽ cơ bản và nâng cao, cùng với mô tả và cách sử dụng của từng lệnh. Việc nắm rõ và vận dụng thành thạo các lệnh này sẽ giúp bạn nâng cao hiệu suất làm việc và tạo ra những bản thiết kế chuyên nghiệp.

 

Hãy kiên trì luyện tập và thực hành thường xuyên để trở thành một người sử dụng AutoCAD thành thạo! Nếu bạn cần thêm kiến thức hoặc muốn đi sâu hơn vào các tính năng khác của AutoCAD, không ngần ngại tìm kiếm các tài liệu hoặc khóa học để nâng cao kỹ năng của mình.

  • 0986518330
Lượt xem: 13
0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
HTML Snippets Powered By : XYZScripts.com
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x