Mẫu nhà cấp 4 -5m x 25m -MỚI NHẤT 2024

Quy mô ngôi nhà:
- Sân ô tô
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Vệ sinh + sân phơi
- 03 phòng ngủ
Đơn giá năm 2024 – TRỌN GÓI 630 triệu
[ Lưu ý: Các bạn đăng ký tài khoản, để lại bình luận + số điện thoại trên website này , sẽ được giảm giá thêm 30%]
- Mặt bằng nhà cấp 4 : 299,000 đồng
- Mặt bằng nhà phố dưới 3 tầng: 399,000 đồng
- Mặt bằng nhà phố trên 3 tầng và biệt thự: 599,000đ
- Thiết kế 3d ngoại thất, mặt đứng, mặt cắt cấp 4: 1,500,000 đồng.
- Thiết kế 3d ngoại thất, mặt đứng, mặt cắt nhà phố: 2,400,000 đồng.
- Thiết kế 3d ngoại thất, mặt đứng, mặt cắt biệt thự: 3,490,000 đồng.
Lưu ý: mặt bằng được sửa 2 lần miễn phí( và 100k cho mỗi lần sửa tiếp theo). 3d sửa 1 lần miễn phí ( và 300k cho những lần sửa tiếp theo)
Ngoài ra còn có gói thiết kế hoàn chỉnh như sau:
- Thiết kế kiến trúc: 70,000đ/m2
- Thiết kế nội thất : 70,0000đ/m2
- Bản vẽ xin phép xây dựng nhà cấp 4: 1,8 triệu/ hồ sơ.
- Bản vẽ xin phép xây dựng nhà phố ,biệt thự: 2,5tr/ hồ sơ.
-->> lưu ý: hồ sơ xin phép xây dựng không đủ để phục vụ công tác thi công.
| VẬT TƯ PHẦN THÔ | |||||
| STT | Hạng mục cung ứng | Ghi chú | |||
| 1 | xi măng | vicem | |||
| 2 | Sắt | Hòa phát | |||
| 4 | dây điện | dây điện cadivi,nguồn 6.0.nhánh 3.0 thiết bị 1.5 | |||
| 5 | ruột gà,đế âm | ruột gà d21,d27 Nam Việt,đế âm chống cháy | |||
| 6 | ống cấp thoát nước | ống Đạt Hòa 3ly | |||
| 7 | Mái | xà gồ hộp 5*10*1.8mm tôn 4,5 zem |
|||
| 8 | gạch | tuynel kontum 90x120x200 |
|||
| VẬT TƯ HOÀN THIỆN | |||||
| I | Phần gạch Ốp_Lát | ||||
| 1.1 | |||||
| gạch nền 600×600 | đơn giá : 165,000đ/m2 | ||||
| 1.3 | Gạch nền WC | Gạch ốp 30×30 | tạo độ dốc thoát nước | ||
| Đơn giá 110,000/m2 | |||||
| 1.4 | Gạch ốp tường WC | Gạch ốp 30×60 | Ốp cao<2.6m, không | ||
| Đơn giá 130,000/m2 | bao gồm len | ||||
| 1.5 | Keo chà ron | Khoán gọn cho công trình | Khoán gọn cho công trình | ||
| II | Phần sơn nước | ||||
| 2.1 | Sơn nước ngoài nhà | Sơn expo | >Khoán gọn cho công trình >Sơn ngoài trời: 2 lớp Matic, 1 lớp sơn lót, 2 lớp sơn phủ. >Sơn trong nhà: 2 lớp Matic, 2 lớp sơn phủ(không sơn lót) >Bao gồm phụ kiện: Rulo, giấy nhám … |
||
| Bột trét: expo | |||||
| 2.2 | Sơn nước trong nhà | Sơn expo | |||
| Bột trét: expo | |||||
| 2.3 | Sơn dầu cho cửa, lan can, | Sơn Expo | |||
| Khung sắt bảo vệ | Sơn Expo | ||||
| III | Phần cửa đi- Cửa sổ | ||||
| 3.1 | Cửa đi cửa sổ | cửa nhôm kính cường lực 8 ly xingfa việt nam đơn giá 1,6 triệu/m2 |
|||
| 3.2 | cửa đi phòng ngủ | composite | theo thiết kế | ||
| V | Thiết bị điện | ||||
| 5.1 | Vỏ tủ điện tổng và tủ điện tầng(loại 4 đường) |
panasonic | |||
| 5.2 | MCB, Công tắc, ổ cắm | Panasonic 1 phòng 4 công tắc,4 ổ cắm |
|||
| 5.3 | Ổ cắm điện thoại, internet, truyền hình cáp | Panasonic Mỗi phòng 1 cái |
|||
| 5.4 | Đèn thắp sáng trong phòng, Duhal hoặc Rạng Đông |
đèn led đơn giá 80,000đ/cái | |||
| 5.5 | Đèn vệ sinh Duhal hoặc Rạng Đông | Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 cái Đơn giá 300,000/cái |
|||
| 5.6 | Đèn trang trí tường cầu thang, Duhal hoặc Rạng Đông |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá 500,000/cái |
|||
| 5.7 | Đèn gương,Duhal hoặc Rạng Đông | CĐT chọn mẫu, mỗi WC 1 cái Đơn giá 200,000/cái |
|||
| 5.8 | Đèn trang trí mặt tiền, Duhal hoặc Rạng Đông |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá 300,000/cái |
|||
| 5.9 | Đèn hắt trang trí trần Thạch Cao,Duhal hoặc Rạng Đông |
1 cấp dây hắt | |||
| VI | Thiết bị vệ sinh- Thiết bị nước | ||||
| 6.1 | Bàn cầu inax (CĐT tùy chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá 3,800,000/cái | 1WC/cái | ||
| 6.2 | Lavabo + bộ xả inax (CĐT tùy chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá 2,000,000/cái | 1WC/cái | ||
| 6.3 | Vòi xả lavabo (nóng lạnh) kelly (CĐT tùy chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá 650,000/cái | 1WC/cái | ||
| 6.4 | Vòi xả sen WC(nóng lạnh) kelly (CĐT tùy chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá 2,050,000/cái | 1WC/cái | ||
| 6.5 | Vòi xịt WC kelly (CĐT tùy chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá 200,000/cái | 1WC/cái | ||
| 6.6 | Vòi sân thượng, ban công, sân kelly (CĐT tùy chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá 130,000/cái | 1 khu vực/cái | ||
| 6.7 | Các phụ kiện trong WC (Gương,móc treo đồ,kệ xà bông) |
Trọn bộ 1,000,000đ/cái | |||
| 6.8 | Phểu thu sản inox 304 | Inox chống hôi | |||
| 6.9 | Cầu chắc rác | Inox | |||
| 6.91 | Bồn nước | 1000 lít ( Sơn Hà hoặc Tân Á Đại Thành ) | |||
| 6.92 | Hệ thống năng lượng mặt trời | 130 lít ( Sơn Hà hoặc Tân Á Đại Thành ) | |||
| 6.93 | Phù điêu | Thạch cao đúc sẵn | |||
| VII | Hạng mục khác | ||||
| 7.1 | Thạch cao trang trí (Khung,tấm Vĩnh Tường) |
Khối lượng theo thiết kế Chủng loại TK 3100 |
|||
