Xin chào các bạn
Hôm này centimet2 xin giới thiệu đến các bạn ngôi nhà 2 tầng 4m x 14m – 03 phòng ngủ
Ngôi nhà được xây dựng trên lô đất 7m x 31m
Quy mô tầng trệt
- Sân ô tô và sân vườn bề ngang 3m
- Phòng khách
- Cầu thang
- Nhà vệ sinh
- Phòng ngủ
- Bếp
- Sân sau
Quy mô lầu 1
- Phòng ngủ
- Vệ sinh chung
- Phòng thờ
- Phòng ngủ master có tích hợp phòng thay đồ và wc
- Ban công phía sau
Chi phí xây dựng
Chi phí xây dựng cập nhật từ tháng 6 năm 2022 là 5,6 triệu / m2
VẬT TƯ PHẦN THÔ |
|||||
STT | Hạng mục cung ứng | Ghi chú | |||
1 | xi măng | Ngi sơn | |||
2 | Sắt | pominacb300 | |||
3 | Mái | bê tông cốt thép | |||
4 | dây điện | dây điện cadivi,nguồn 6.0.nhánh 3.0 thiết bị 1.5 | |||
5 | ruột gà,đế âm | ruột gà d21,d27 Nam Việt,đế âm chống cháy | |||
6 | ống cấp thoát nước | ống Đạt Hòa 3ly | |||
7 | gạch | tuynel kontum 90x120x200 |
|||
VẬT TƯ HOÀN THIỆN |
|||||
I |
Phần gạch Ốp_Lát |
||||
1.1 | |||||
gạch nền | đơn giá : 210,000đ/m2 | ||||
1.3 | Gạch nền WC | Gạch ốp 30×30 | tạo độ dốc thoát nước | ||
Đơn giá 130,000/m2 | |||||
(CĐT tùy chọn mẫu gạch) | |||||
1.4 | Gạch ốp tường WC | Gạch ốp 30×60 | Ốp cao<2.6m, không | ||
Đơn giá 150,000/m2 | bao gồm len | ||||
(CĐT tùy chọn mẫu gạch) | |||||
1.5 | Keo chà ron | Khoán gọn cho công trình | Khoán gọn cho công trình | ||
II |
Phần sơn nước |
||||
2.1 | Sơn nước ngoài nhà | Sơn jutun essence | >Khoán gọn cho công trình >Sơn ngoài trời: 2 lớp Matic, 1 lớp sơn lót, 2 lớp sơn phủ. >Sơn trong nhà: 2 lớp Matic, 2 lớp sơn phủ(không sơn lót) >Bao gồm phụ kiện: Rulo, giấy nhám … |
||
Bột trét: expo | |||||
2.2 | Sơn nước trong nhà | Sơn jutun jotaplast | |||
Bột trét: expo | |||||
2.3 | Sơn dầu cho cửa, lan can, | Sơn Expo | |||
Khung sắt bảo vệ | Sơn Expo | ||||
III |
Phần cửa đi- Cửa sổ |
||||
3.1 | Cửa đi cửa sổ | cửa nhôm kính cường lực 8 ly xingfa đơn giá 1,700,000đ/m2 |
|||
3.2 | cửa đi phòng ngủ | cửa composite | theo thiết kế | ||
IV | Cầu thang | ||||
4.1 | Bậc câu thang | đá kim sa trung | |||
4.2 | Tay vịn, lan can | Tay vịn gỗ căm se Lan can kính cường lực |
|||
VI |
Thiết bị điện |
||||
6.1 | Vỏ tủ điện tổng và tủ điện tầng(loại 4 đường) |
panasonic | |||
6.2 | MCB, Công tắc, ổ cắm | Panasonic 1 phòng 4 công tắc,4 ổ cắm |
|||
6.3 | Ổ cắm điện thoại, internet, truyền hình cáp | Panasonic Mỗi phòng 1 cái |
|||
6.4 | Đèn thắp sáng trong phòng, Duhal hoặc Rạng Đông |
đèn led đơn giá 80,000đ/cái | |||
6.5 | Đèn vệ sinh Duhal hoặc Rạng Đông | Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 cái Đơn giá 300,000/cái |
|||
6.6 | Đèn trang trí tường cầu thang, Duhal hoặc Rạng Đông |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá 300,000/cái |
|||
6.7 | Đèn gương,Duhal hoặc Rạng Đông | CĐT chọn mẫu, mỗi WC 1 cái Đơn giá 200,000/cái |
|||
6.8 | Đèn trang trí mặt tiền, Duhal hoặc Rạng Đông |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá 300,000/cái |
|||
6.10 | Đèn hắt trang trí trần Thạch Cao,Duhal hoặc Rạng Đông |
1 cấp dây hắt | |||
VII |
Thiết bị vệ sinh- Thiết bị nước |
||||
7.1 | Bàn cầu inax (CĐT tùy chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá 3,800,000/cái | 1WC/cái | ||
7.2 | Lavabo + bộ xả inax (CĐT tùy chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá 1,500,000/cái | 1WC/cái | ||
7.3 | Vòi xả lavabo (nóng lạnh) kelly (CĐT tùy chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá 650,000/cái | 1WC/cái | ||
7.4 | Vòi xả sen WC(nóng lạnh) kelly (CĐT tùy chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá 1,800,000/cái | 1WC/cái | ||
7.5 | Vòi xịt WC kelly (CĐT tùy chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá 200,000/cái | 1WC/cái | ||
7.6 | Vòi sân thượng, ban công, sân kelly (CĐT tùy chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá 130,000/cái | 1 khu vực/cái | ||
7.7 | Các phụ kiện trong WC (Gương,móc treo đồ,kệ xà bông) |
Trọn bộ 1,000,000đ/cái | |||
7.8 | Phểu thu sản inox 304 | Inox chống hôi | |||
7.9 | Cầu chắc rác | Inox | |||
7.91 | Bồn nước | 2000 lít ( Sơn Hà hoặc Tân Á Đại Thành ) | |||
7.92 | Hệ thống năng lượng mặt trời | 230 lít ( Sơn Hà hoặc Tân Á Đại Thành ) | |||
VIII |
Hạng mục khác |
||||
8.1 | Thạch cao trang trí (Khung,tấm Vĩnh Tường) |
Khối lượng theo thiết kế Chủng loại TK 3100 |
Share on facebook
Facebook
Share on twitter
Twitter
Share on linkedin
LinkedIn
Nhà Phố
Biệt Thự
Nhà cấp 4
Xem tử vi