Dưới đây là danh sách tổng hợp tất cả các lệnh phổ biến trong Revit và cách sử dụng chúng, chia theo từng nhóm chức năng:
1. Lệnh Cơ bản (Basic Commands)
Lệnh |
Chức năng |
Cách sử dụng |
VV/VG |
Hiện/ẩn các đối tượng trong view |
Mở Visibility/Graphics để bật/tắt các phần tử trong view hiện tại. |
WT |
Sắp xếp cửa sổ làm việc |
Hiển thị đồng thời nhiều cửa sổ trên màn hình. |
TL |
Hiển thị đường nét mỏng |
Chuyển đổi giữa chế độ xem nét mỏng và nét dày. |
ZA |
Phóng to toàn bộ view |
Dùng để thu phóng toàn bộ đối tượng trong view hiện tại. |
UN |
Đơn vị (Units) |
Mở hộp thoại cài đặt đơn vị cho dự án. |
2. Lệnh Vẽ và Chỉnh sửa (Drawing and Editing Commands)
Lệnh |
Chức năng |
Cách sử dụng |
WA |
Vẽ tường (Wall) |
Sử dụng để vẽ tường trong chế độ Architectural. |
LI |
Vẽ đường (Line) |
Vẽ đường thẳng bằng cách chọn trong tab Modify hoặc phím tắt. |
CS |
Tạo Group hoặc Family mới |
Dùng để sao chép và sửa đổi nhóm/family nhanh. |
TR |
Trim/Extend |
Kết nối hoặc cắt các đoạn thừa. |
DI |
Tạo kích thước (Dimension) |
Đo khoảng cách và đặt kích thước trong bản vẽ. |
AL |
Align |
Căn chỉnh một đối tượng theo một đường thẳng hoặc bề mặt khác. |
CO/CP |
Copy |
Sao chép các đối tượng. |
RO |
Rotate |
Xoay đối tượng quanh một điểm trục. |
MM |
Mirror |
Tạo bản sao đối xứng qua một đường gương. |
MV |
Move |
Di chuyển các đối tượng trong bản vẽ. |
3. Lệnh Liên quan đến Mô hình 3D (3D Modeling Commands)
Lệnh |
Chức năng |
Cách sử dụng |
RX |
View 3D |
Chuyển sang chế độ xem 3D. |
OR |
Orbit |
Xoay view 3D để xem mô hình từ nhiều góc độ. |
SD |
Hiển thị dạng bóng |
Chuyển chế độ hiển thị bóng mờ trong view 3D. |
4. Lệnh Triển khai Kỹ thuật (Detailing Commands)
Lệnh |
Chức năng |
Cách sử dụng |
DT |
Text |
Thêm chú thích văn bản vào bản vẽ. |
TG |
Tag |
Tạo tag chú thích cho đối tượng trong bản vẽ. |
CM |
Component |
Thêm các component (cửa, cửa sổ, đồ nội thất,…) vào mô hình. |
5. Lệnh Hệ thống (System Commands)
Lệnh |
Chức năng |
Cách sử dụng |
ME |
Mechanical Equipment |
Chèn thiết bị cơ khí (điều hòa, máy bơm,…). |
PI |
Pipe |
Tạo ống nước trong mô hình. |
EL |
Electrical Equipment |
Chèn thiết bị điện (ổ cắm, bảng điện,…). |
6. Lệnh Hiệu chỉnh (Modify Commands)
Lệnh |
Chức năng |
Cách sử dụng |
MA |
Match Properties |
Sao chép thuộc tính từ một đối tượng sang các đối tượng khác. |
CS |
Create Similar |
Tạo đối tượng tương tự từ đối tượng đã chọn. |
EH |
Pin/Unpin |
Cố định hoặc mở khóa đối tượng. |
7. Phím tắt Tùy chỉnh (Custom Shortcuts)
Bạn có thể tùy chỉnh các phím tắt này thông qua:
.
- Chọn tab File → Options → User Interface.
- Chọn Keyboard Shortcuts để thiết lập phím tắt theo ý muốn.
Nếu bạn cần bảng chi tiết hơn hoặc file Excel, hãy cho tôi biết để tôi cung cấp!
Bình luận