Trong AutoCAD, thẻ Options (có thể truy cập bằng lệnh OPTIONS hoặc nhấn Ctrl+O trong một số phiên bản) chứa các tùy chọn để cấu hình và tinh chỉnh cách làm việc của phần mềm. Dưới đây là giải thích về các thẻ thông dụng trong hộp thoại Options:
1. Files (Tệp)
- Support File Search Path: Đường dẫn tới các thư mục chứa file hỗ trợ như file font, block, hoặc các lệnh lisp.
- Printer Support File Path: Đường dẫn tới các file hỗ trợ in ấn, như file cấu hình máy in (PC3) hoặc file định dạng giấy (CTB/STB).
- Template Settings: Cài đặt đường dẫn và template mặc định khi tạo file mới.
- Tool Palettes File Location: Vị trí lưu trữ các Tool Palettes.
2. Display (Hiển thị)
- Crosshair Size: Điều chỉnh kích thước con trỏ chữ thập.
- Colors: Thay đổi màu nền, màu các yếu tố giao diện (model space, layout, các trục,…).
- Window Elements: Tùy chọn hiển thị các thanh công cụ, ribbon, và các khung nhìn.
- Fade Control: Cài đặt độ mờ cho các đối tượng xref, block hoặc hình ảnh đính kèm.
3. Open and Save (Mở và lưu)
- File Save: Chọn định dạng file mặc định khi lưu (DWG, DXF…).
- Automatic Save: Bật/tắt chế độ tự động lưu và chỉnh thời gian lưu tự động.
- File Open: Điều chỉnh cách mở file (hiển thị hộp thoại hoặc nhập lệnh).
4. Plot and Publish (In ấn và xuất bản)
- Default Printer: Cài đặt máy in mặc định.
- Plot Style Table Settings: Cài đặt bảng kiểu in (CTB hoặc STB).
- Background Processing Options: Tùy chọn xử lý in ấn ở chế độ nền.
5. System (Hệ thống)
- Performance Settings: Cài đặt hiệu năng (hardware acceleration, chế độ 3D).
- Screen Menu: Tùy chọn hiển thị hoặc ẩn các menu cũ trên màn hình.
- Security Options: Cài đặt bảo mật (đường dẫn đáng tin cậy).
6. User Preferences (Tùy chọn người dùng)
- Right-click Customization: Cài đặt cách nhấp chuột phải (hiển thị menu hoặc lặp lại lệnh).
- Shortcut Keys: Quản lý phím tắt.
- Associative Dimensioning: Cài đặt các thuộc tính kích thước liên kết.
7. Drafting (Vẽ kỹ thuật)
- AutoSnap Settings: Tùy chỉnh các chế độ bắt điểm (snap marker, tooltip, magnet…).
- Object Snap Options: Cài đặt các chế độ bắt điểm đối tượng (endpoint, midpoint, center…).
8. 3D Modeling (Mô hình 3D)
- 3D Navigation: Tùy chọn điều hướng trong không gian 3D.
- Display Resolution: Điều chỉnh độ phân giải hiển thị các đối tượng 3D.
- Lighting and Materials: Cài đặt ánh sáng và vật liệu.
9. Selection (Chọn đối tượng)
- Selection Modes: Tùy chỉnh cách chọn đối tượng (bằng hộp, bằng rê chuột…).
- Pickbox Size: Điều chỉnh kích thước hộp chọn.
- Grip Settings: Cài đặt cho các “grip” khi chọn đối tượng.
10. Profiles (Hồ sơ)
- Tạo và quản lý các cấu hình người dùng để áp dụng các cài đặt khác nhau.
11. Online (Trực tuyến – nếu có)
- Đồng bộ các thiết lập với tài khoản Autodesk.
.
Nếu bạn cần hướng dẫn chi tiết hơn cho một thẻ cụ thể, hãy cho biết nhé!
Bình luận