Hướng dẫn chi tiết về lệnh BLOCK trong AutoCAD: cơ bản và nâng cao
Lệnh BLOCK
trong AutoCAD được sử dụng để tạo và quản lý các nhóm đối tượng dưới dạng một khối (Block). Dưới đây là hướng dẫn từ cơ bản đến nâng cao, cách áp dụng và triển khai.
1. Lệnh BLOCK cơ bản
1.1 Tạo một Block
- Gõ lệnh:
BLOCK
→ Nhấn Enter. - Hộp thoại Define Block xuất hiện:
- Block Name: Đặt tên cho Block (ví dụ: Cửa, Cầu thang).
- Base Point:
- Chọn điểm gốc cho Block (thường là điểm dễ căn chỉnh, như góc dưới bên trái).
- Objects:
- Nhấn Select Objects → Chọn các đối tượng cần gom thành Block → Nhấn Enter.
- Behavior:
- Scale uniformly: Dùng để giữ tỷ lệ đồng đều khi phóng to/thu nhỏ.
- Allow exploding: Cho phép hoặc không cho phép phá khối (Explode).
- Nhấn OK để tạo Block.
1.2 Chèn Block vào bản vẽ
- Gõ lệnh:
INSERT
→ Nhấn Enter. - Chọn Block từ danh sách → Nhấn OK.
- Xác định:
- Điểm chèn (Insertion Point).
- Tỷ lệ (Scale).
- Góc xoay (Rotation).
1.3 Sửa đổi Block
- Nếu Block đã được tạo:
- Gõ lệnh
REFEDIT
→ Nhấp chọn Block cần sửa → Thực hiện chỉnh sửa. - Nhấn
SAVE
để lưu thay đổi.
- Gõ lệnh
- Nếu cần chỉnh sửa định nghĩa Block gốc:
- Gõ lệnh
BEDIT
(Block Editor) → Thực hiện thay đổi → NhấnCLOSE
để thoát.
- Gõ lệnh
2. Lệnh BLOCK nâng cao
2.1 Tạo Dynamic Block (Block động)
Dynamic Block cho phép thay đổi kích thước, hình dạng, hoặc thuộc tính mà không cần tạo Block mới.
.
- Gõ lệnh:
BEDIT
→ Chọn Block muốn chỉnh sửa → Nhấn OK. - Trong Block Editor, sử dụng Parameters và Actions để thêm tính năng:
- Linear Parameter + Stretch Action: Tạo Block có thể kéo dài theo ý muốn.
- Flip Parameter + Flip Action: Tạo tính năng lật đối tượng (như gương).
- Visibility Parameter: Cho phép ẩn/hiện các đối tượng trong Block.
- Lookup Table: Tạo danh sách các giá trị (kích thước chuẩn, góc quay…).
- Nhấn Save Block để lưu.
2.2 Sử dụng lệnh WBLOCK
- Lệnh
WBLOCK
(Write Block) được dùng để lưu Block dưới dạng file.DWG
.
- Gõ
WBLOCK
→ Nhấn Enter. - Trong hộp thoại Write Block:
- Source: Chọn đối tượng, định nghĩa Block, hoặc toàn bộ bản vẽ.
- Base Point: Chọn điểm gốc cho file.
- File Name: Nhập tên và chọn vị trí lưu file.
- Nhấn OK để lưu file.
2.3 Chèn Block từ file khác
- Gõ
INSERT
→ Nhấn Enter. - Nhấn Browse → Chọn file
.DWG
chứa Block. - Chèn Block vào bản vẽ như thường lệ.
2.4 Gán thuộc tính cho Block (Attribute Block)
Attribute Blocks cho phép chèn thông tin như tên, mã, số lượng…
- Gõ lệnh
ATTDEF
→ Nhấn Enter. - Trong hộp thoại Attribute Definition:
- Tag: Tên thuộc tính (ví dụ: Mã cửa).
- Prompt: Lời nhắc khi chèn Block.
- Default: Giá trị mặc định.
- Tạo Attribute → Thêm vào Block khi tạo hoặc chỉnh sửa Block.
3. Khi nào áp dụng lệnh BLOCK
3.1 Trường hợp cơ bản
- Lặp lại đối tượng nhiều lần: Các đối tượng như cửa, cửa sổ, bàn ghế.
- Tối ưu hóa dung lượng file: Dùng Block thay vì các đối tượng rời rạc để giảm kích thước file.
- Đồng bộ hóa chỉnh sửa: Khi chỉnh sửa Block, tất cả các bản sao của nó cũng tự động thay đổi.
3.2 Trường hợp nâng cao
- Tạo Dynamic Block: Sử dụng cho đối tượng cần thay đổi kích thước (như cầu thang, cửa đa kích thước).
- Tạo Attribute Block: Dùng trong bản vẽ thống kê hoặc danh sách vật liệu (BOM).
- Chèn từ file bên ngoài: Chia sẻ Block giữa các bản vẽ hoặc dự án.
4. Ưu và nhược điểm khi sử dụng BLOCK
Ưu điểm:
- Tiết kiệm thời gian khi chèn hoặc sửa đổi đối tượng.
- Giảm dung lượng file AutoCAD.
- Tăng tính nhất quán và chuyên nghiệp cho bản vẽ.
Nhược điểm:
- Nếu không quản lý tốt, dễ tạo nhiều Block trùng lặp, khó kiểm soát.
- Block không linh hoạt bằng các đối tượng rời nếu không được thiết kế động (Dynamic Block).
5. Mẹo và lệnh hỗ trợ BLOCK
Lệnh | Chức năng |
---|---|
EXPLODE |
Phá khối (Block) thành các đối tượng riêng lẻ. |
BLOCKREPLACE |
Thay thế Block này bằng Block khác. |
BLOCKCOUNT |
Đếm số lượng Block trong bản vẽ. |
ATTOUT / ATTIN |
Xuất/Nhập dữ liệu thuộc tính từ Block. |
PURGE |
Xóa các Block không sử dụng trong bản vẽ. |
Nếu cần ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm, hãy cho tôi biết!
Bình luận