Mẫu thiết kế villa 2 tầng 9,3mx25m
Xin chào các bạn
Hôm nay, centimet2 xin giới thiệu đến các bạn mẫu villa 2 tầng tuyệt đẹp
Các bạn có thể để lại góp ý dưới phần bình luận
Tầng trệt
Quy mô tầng trệt
- Nhà xe ô tô
- Phòng khách
- Vệ sinh chung
- Phòng bếp
- Phòng ngủ master + thay đồ + vệ sinh
- Phòng giặt phơi
Cả phòng khách bếp đều có view nhìn cực đẹp ra sân chung. Phòng ngủ master tiện lợi với khu thây đồ và vệ sinh khép kín.
Ngoài ra phòng ngủ còn có 1 tiểu cách giúp điều hòa không khí.
Lầu 1
- 4 Phòng ngủ
- Phòng thờ
- phòng sinh hoạt chung
Điểm đặc biệt ở lầu 1 là tất cả các phòng đều có vệ sinh riêng tạo ra sự thuận tiện.
Đơn giá xây dựng nhà phố 2 tầng
Với tình hình vật liệu đang tăng giá phi mã. Đơn giá thi công cập nhật tháng 6 năm 2022 , áp dụng cho nhà lô phố là 5,9 triệu/ m2
Các bạn có thể tham khảo bảng vật tư dưới đây
VẬT TƯ PHẦN THÔ |
|||||
STT | Hạng mục cung ứng | Ghi chú | |||
1 | xi măng | Ngi sơn | |||
2 | Sắt | pominacb300 | |||
3 | Mái | bê tông cốt thép | |||
4 | dây điện | dây điện cadivi,nguồn 6.0.nhánh 3.0 thiết bị 1.5 | |||
5 | ruột gà,đế âm | ruột gà d21,d27 Nam Việt,đế âm chống cháy | |||
6 | ống cấp thoát nước | ống Đạt Hòa 3ly | |||
7 | gạch | tuynel 90x120x200 |
|||
VẬT TƯ HOÀN THIỆN |
|||||
I |
Phần gạch Ốp_Lát |
||||
1.1 | |||||
gạch nền | đơn giá : 210,000đ/m2 | ||||
1.3 | Gạch nền WC | Gạch ốp 30×30 | tạo độ dốc thoát nước | ||
Đơn giá 130,000/m2 | |||||
(CĐT tùy chọn mẫu gạch) | |||||
1.4 | Gạch ốp tường WC | Gạch ốp 30×60 | Ốp cao<2.6m, không | ||
Đơn giá 150,000/m2 | bao gồm len | ||||
(CĐT tùy chọn mẫu gạch) | |||||
1.5 | Keo chà ron | Khoán gọn cho công trình | Khoán gọn cho công trình | ||
II |
Phần sơn nước |
||||
2.1 | Sơn nước ngoài nhà | Sơn jutun essence | >Khoán gọn cho công trình >Sơn ngoài trời: 2 lớp Matic, 1 lớp sơn lót, 2 lớp sơn phủ. >Sơn trong nhà: 2 lớp Matic, 2 lớp sơn phủ(không sơn lót) >Bao gồm phụ kiện: Rulo, giấy nhám … |
||
Bột trét: expo | |||||
2.2 | Sơn nước trong nhà | Sơn jutun jotaplast | |||
Bột trét: expo | |||||
2.3 | Sơn dầu cho cửa, lan can, | Sơn Expo | |||
Khung sắt bảo vệ | Sơn Expo | ||||
III |
Phần cửa đi- Cửa sổ |
||||
3.1 | Cửa đi cửa sổ | cửa nhôm kính cường lực 8 ly xingfa đơn giá 1,700,000đ/m2 |
|||
3.2 | cửa đi phòng ngủ | cửa composite | theo thiết kế | ||
IV |
Cầu thang |
||||
4.1 | Bậc câu thang | đá kim sa trung | |||
4.2 | Tay vịn, lan can | Tay vịn gỗ căm se Lan can kính cường lực |
|||
VI |
Thiết bị điện |
||||
6.1 | Vỏ tủ điện tổng và tủ điện tầng(loại 4 đường) |
panasonic | |||
6.2 | MCB, Công tắc, ổ cắm | Panasonic 1 phòng 4 công tắc,4 ổ cắm |
|||
6.3 | Ổ cắm điện thoại, internet, truyền hình cáp | Panasonic Mỗi phòng 1 cái |
|||
6.4 | Đèn thắp sáng trong phòng, Duhal hoặc Rạng Đông |
đèn led đơn giá 80,000đ/cái | |||
6.5 | Đèn vệ sinh Duhal hoặc Rạng Đông | Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 cái Đơn giá 300,000/cái |
|||
6.6 | Đèn trang trí tường cầu thang, Duhal hoặc Rạng Đông |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá 300,000/cái |
|||
6.7 | Đèn gương,Duhal hoặc Rạng Đông | CĐT chọn mẫu, mỗi WC 1 cái Đơn giá 200,000/cái |
|||
6.8 | Đèn trang trí mặt tiền, Duhal hoặc Rạng Đông |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá 300,000/cái |
|||
6.10 | Đèn hắt trang trí trần Thạch Cao,Duhal hoặc Rạng Đông |
1 cấp dây hắt | |||
VII |
Thiết bị vệ sinh- Thiết bị nước |
||||
7.1 | Bàn cầu inax (CĐT tùy chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá 3,800,000/cái | 1WC/cái | ||
7.2 | Lavabo + bộ xả inax (CĐT tùy chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá 1,500,000/cái | 1WC/cái | ||
7.3 | Vòi xả lavabo (nóng lạnh) kelly (CĐT tùy chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá 650,000/cái | 1WC/cái | ||
7.4 | Vòi xả sen WC(nóng lạnh) kelly (CĐT tùy chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá 1,800,000/cái | 1WC/cái | ||
7.5 | Vòi xịt WC kelly (CĐT tùy chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá 200,000/cái | 1WC/cái | ||
7.6 | Vòi sân thượng, ban công, sân kelly (CĐT tùy chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá 130,000/cái | 1 khu vực/cái | ||
7.7 | Các phụ kiện trong WC (Gương,móc treo đồ,kệ xà bông) |
Trọn bộ 1,000,000đ/cái | |||
7.8 | Phểu thu sản inox 304 | Inox chống hôi | |||
7.9 | Cầu chắc rác | Inox | |||
7.91 | Bồn nước | 2000 lít ( Sơn Hà hoặc Tân Á Đại Thành ) | |||
7.92 | Hệ thống năng lượng mặt trời | 230 lít ( Sơn Hà hoặc Tân Á Đại Thành ) | |||
VIII |
Hạng mục khác |
||||
8.1 | Thạch cao trang trí (Khung,tấm Vĩnh Tường) |
Khối lượng theo thiết kế Chủng loại TK 3100 |
|||
ĐẠI DiỆN BÊN A | BÊN DiỆN BÊN B |