BÁO GIÁ HOÀN THIỆNTẢI VỀ ĐƠN GIÁ TRỌN GÓI |
||||||
| Gói 1 5.5 triệu/m2 |
Gói 2 5.9 triệu / m2 |
Gói 3 6.5 triệu / m2 |
||||
VẬT TƯ PHẦN THÔ |
||||||
| STT |
Hạng mục cung ứng |
Ghi chú | ||||
| 1 | xi măng | Vicem hoặc Xuân Thành | Ngi sơn | Ngi sơn | ||
| 2 | Sắt | pominacb300 | pominacb300 | pominacb300 | ||
| 3 | Mái | xà gồ thép hộp 5*10*1.4mm tôn 4.2 zem |
xà gồ thép hộp 5*10*1.8mm tôn 4.2 zem |
xà gồ thép hộp 5*10*2.0mm tôn 4.5 zem |
||
| 4 | dây điện | dây điệndaphaco,nguồn 6.0.nhánh 3.0 thiết bị 1.5 | dây điện cadivi,nguồn 6.0.nhánh 3.0 thiết bị 1.5 | dây điện cadivi,nguồn 6.0.nhánh 3.0 thiết bị 1.5 | ||
| 5 | ruột gà,đế âm | ruột gà d21,d27 Nam Việt,đế âm chống cháy | ruột gà d21,d27 Nam Việt,đế âm chống cháy | ruột gà d21,d27 Nam Việt,đế âm chống cháy | ||
| 6 | ống cấp thoát nước | ống Đạt Hòa 3ly | ống Đạt Hòa 3ly | ống Đạt Hòa 3ly | ||
| 7 | gạch | tuy nel chư păh 90x120x200 |
tuynel kontum 90x120x200 |
tuynel phú thiện 90x120x200 |
||
| Gói 1 5.5 triệu/m2 |
Gói 2 5.9 triệu / m2 |
Gói 3 6.5 triệu / m2 |
||||
VẬT TƯ HOÀN THIỆN |
||||||
| I |
Phần gạch Ốp_Lát |
|||||
| 1.1 | ||||||
| gạch nền | đơn giá : 135,000đ/m2 | đơn giá : 165,000đ/m2 | đơn giá : 240,000đ/m2 | |||
| 1.3 | Gạch nền WC | Gạch ốp 30×30 | Gạch ốp 30×30 | Gạch ốp 30×30 | tạo độ dốc thoát nước | |
| Đơn giá 100,000/m2 | Đơn giá 130,000/m2 | Đơn giá 150,000/m2 | ||||
| (CĐT tùy chọn mẫu gạch) | ||||||
| 1.4 | Gạch ốp tường WC | Gạch ốp 30×60 | Gạch ốp 30×60 | Gạch ốp 30×60 | Ốp cao<2.6m, không | |
| Đơn giá 120,000/m2 | Đơn giá 150,000/m2 | Đơn giá 180,000/m2 | bao gồm len | |||
| (CĐT tùy chọn mẫu gạch) | ||||||
| 1.5 | Keo chà ron | Khoán gọn cho công trình | Khoán gọn cho công trình | Khoán gọn cho công trình | Khoán gọn cho công trình | |
II |
Phần sơn nước |
|||||
| 2.1 | Sơn nước ngoài nhà | Sơn expo | Sơn jutun essence | Sơn jutun essence | >Khoán gọn cho công trình >Sơn ngoài trời: 2 lớp Matic, 1 lớp sơn lót, 2 lớp sơn phủ. >Sơn trong nhà: 2 lớp Matic, 2 lớp sơn phủ(không sơn lót) >Bao gồm phụ kiện: Rulo, giấy nhám … |
|
| Bột trét: expo | Bột trét: expo | Bột trét: jutun | ||||
| 2.2 | Sơn nước trong nhà | Sơn expo | Sơn jutun jotaplast | Sơn jutun jotaplast | ||
| Bột trét: expo | Bột trét: expo | Bột trét: jutun | ||||
| 2.3 | Sơn dầu cho cửa, lan can, | Sơn Expo | Sơn Expo | Sơn Expo | ||
| Khung sắt bảo vệ | Sơn Expo | Sơn Expo | Sơn Expo | |||
III |
Phần cửa đi- Cửa sổ |
|||||
| 3.1 | Cửa đi cửa sổ | cửa nhôm kính cường lực 8 ly xingfa đơn giá 1,600,000đ/m2 |
cửa nhôm kính cường lực 8 ly xingfa đơn giá 1,850,000đ/m2 |
cửa nhôm kính cường lực 8 ly xingfa đơn giá 2,000,000đ/m2 |
||
| 3.2 | cửa đi phòng ngủ | cửa nhôm kính cường lực 8 ly xingfa đơn giá 1,600,000đ/m2 |
cửa composite | cửa gỗ căm se | theo thiết kế | |
| 3.3 | Các cửa còn lại | cửa nhôm kính cường lực 8 ly xingfa đơn giá 1,600,000đ/m2 |
cửa nhôm kính cường lực 8 ly xingfa đơn giá 1,8500,000đ/m2 |
cửa nhôm kính cường lực 8 ly xingfa đơn giá 2,000,000đ/m2 |
||
IV |
Cầu thang |
|||||
| 4.1 | Bậc câu thang | Đá đen Huế | Đá kim sa trung | Đá đen kím sa trun | ||
| 4.2 | Tay vịn, lan can | Tay vị gỗ căm se Lan can sắt hộp 3×3 |
Tay vịn gỗ căm se Lan can kính cường lực 10mm |
Tay vịn gỗ căm se Lan can kính cường lực 10mm |
||
VI |
Thiết bị điện |
|||||
| 6.1 | Vỏ tủ điện tổng và tủ điện tầng(loại 4 đường) |
seno | panasonic | panasonic | ||
| 6.2 | MCB, Công tắc, ổ cắm | seno 1 phòng 4 công tắc,4 ổ cắm |
Panasonic 1 phòng 4 công tắc,4 ổ cắm |
Panasonic 1 phòng 4 công tắc,4 ổ cắm |
||
| 6.3 | Ổ cắm điện thoại, internet, truyền hình cáp | seno Mỗi phòng 1 cái |
Panasonic Mỗi phòng 1 cái |
Panasonic Mỗi phòng 1 cái |
||
| 6.4 | Đèn thắp sáng trong phòng, Duhal hoặc Rạng Đông |
đèn led đơn giá 60,000đ/cái | đèn led đơn giá 80,000đ/cái | đèn led đơn giá 120,000đ/cái | ||
| 6.5 | Đèn vệ sinh Duhal hoặc Rạng Đông | Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 cái Đơn giá 200,000/cái |
Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 cái Đơn giá 300,000/cái |
Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 cái Đơn giá 500,000/cái |
||
| 6.6 | Đèn trang trí tường cầu thang, Duhal hoặc Rạng Đông |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá 200,000/cái |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá 300,000/cái |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá 400,000/cái |
||
| 6.7 | Đèn gương,Duhal hoặc Rạng Đông | CĐT chọn mẫu, mỗi WC 1 cái Đơn giá 100,000/cái |
CĐT chọn mẫu, mỗi WC 1 cái Đơn giá 200,000/cái |
CĐT chọn mẫu, mỗi WC 1 cái Đơn giá 400,000/cái |
||
| 6.8 | Đèn trang trí mặt tiền, Duhal hoặc Rạng Đông |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá 200,000/cái |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá 300,000/cái |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá 400,000/cái |
||
| 6.10 | Đèn hắt trang trí trần Thạch Cao,Duhal hoặc Rạng Đông |
1 cấp dây hắt | 1 cấp dây hắt | 1 cấp dây hắt | ||
VII |
Thiết bị vệ sinh- Thiết bị nước |
|||||
| 7.1 | Bàn cầu inax (CĐT tùy chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá 2,200,000/cái | Đơn giá 3,800,000/cái | Đơn giá 4,800,000/cái | 1WC/cái | |
| 7.2 | Lavabo + bộ xả inax (CĐT tùy chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá 1,100,000/cái | Đơn giá 1,500,000/cái | Đơn giá 1,800,000/cái | 1WC/cái | |
| 7.3 | Vòi xả lavabo (nóng lạnh) kelly (CĐT tùy chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá 450,000/cái | Đơn giá 650,000/cái | Đơn giá 950,000/cái | 1WC/cái | |
| 7.4 | Vòi xả sen WC(nóng lạnh) kelly (CĐT tùy chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá 1,400,000/cái | Đơn giá 1,800,000/cái | Đơn giá 2,000,000/cái | 1WC/cái | |
| 7.5 | Vòi xịt WC kelly (CĐT tùy chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá 100,000/cái | Đơn giá 200,000/cái | Đơn giá 400,000/cái | 1WC/cái | |
| 7.6 | Vòi sân thượng, ban công, sân kelly (CĐT tùy chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá 130,000/cái | Đơn giá 130,000/cái | Đơn giá 330,000/cái | 1 khu vực/cái | |
| 7.7 | Các phụ kiện trong WC (Gương,móc treo đồ,kệ xà bông) |
Trọn bộ 800,000đ/bộ | Trọn bộ 1,000,000đ/cái | Trọn bộ 2,000,000đ/cái | ||
| 7.8 | Phểu thu sản inox 304 | Inox chống hôi | Inox chống hôi | Inox chống hôi | ||
| 7.9 | Cầu chắc rác | Inox | Inox | Inox | ||
| 7.91 | Bồn nước | 1000 lít ( Sơn Hà hoặc Tân Á Đại Thành ) |
2000 lít ( Sơn Hà hoặc Tân Á Đại Thành ) |
2000 lít ( Sơn Hà hoặc Tân Á Đại Thành ) |
||
| 7.92 | Hệ thống năng lượng mặt trời | 180lít ( Sơn Hà hoặc Tân Á Đại Thành ) |
230 lít ( Sơn Hà hoặc Tân Á Đại Thành ) |
230 lít ( Sơn Hà hoặc Tân Á Đại Thành ) |
||
VIII |
Hạng mục khác |
|||||
| 8.1 | Thạch cao trang trí (Khung,tấm Vĩnh Tường) |
Khối lượng theo thiết kế Chủng loại TK 3100 |
Khối lượng theo thiết kế Chủng loại TK 3100 |
Khối lượng theo thiết kế Chủng loại TK 3100 |
||
| Lưu ý | ||||||
| Đơn giá chưa bao gồm 10%vat | ||||||
| Nếu biệt thự cổ điện tính thêm diện tích mái là 850,000đ/m2 mái và thêm 150,000đ/m2 sàn với dạng biệt thự có phào chỉ cổ điển | ||||||
| Áp dụng cho nền đất tương đối bằng phẳng, nền đất ổn định không bồi đắp, đường rộng trên 5m | ||||||
| Các vật tư không nằm trong bảng trên tức là không nằm trong báo giá trọn gói | ||||||
Báo giá xây nhà trọn gói 2022-2023
0 lượt thích ·
1 bình luận ·
chia sẻ