Centimet2 xin giới thiệu đến các bạn mẫu nhà phố 02 tầng. Được xây trên khú đất có diện tích là 5.9m x 30m.
Lưu ý: các bạn có thể yêu cầu về bản vẽ thi công bằng cách để lại bình luận
Quy mô ngôi nhà
.
Quy mô tầng trệt:
- Sân ô tô
- Phòng khách
- Phòng bếp
- Phòng ngủ
- Vệ sinh
- Sân phơi
Quy mô lầu 1:
- 02 phòng ngủ
- 01 phòng thờ
- phòng sinh hoạt chung
- 01 vệ sinh.
Đơn giá xây dựng
Đơn giá xây dựng phần thô
Đơn giá phần thô 2022- 2023
I/ ĐƠN GIÁ PHẦN THÔ NHÀ PHỐ: 3,2 triệu / m2 – 3,5 triệu/m2 |
|||||
STT | Hạng mục cung ứng | Ghi chú | |||
1 | xi măng | Ngi sơn | |||
2 | Sắt | pominacb300 | |||
3 | Mái | xà gồ thép hộp 5x10x1.8mm Tole Hoa Sen 4.5 zem |
|||
4 | dây điện | dây điện cadivi,nguồn 6.0.nhánh 3.0 thiết bị 1.5 | |||
5 | ruột gà,đế âm | ruột gà d21,d27 Nam Việt,đế âm chống cháy | |||
6 | ống cấp thoát nước | ống Đạt Hòa 3ly | |||
7 | gạch | tuynel kontum 90x120x200 |
|||
* | Lưu ý: | ||||
* | Đơn giá trên chưa bao gồm 10% VAT | ||||
* | áp dụng cho nền đất tương đối bằng phẳng và đường rộng từ 5m trở lên | ||||
* | Đơn giá phụ thuộc vào thiết kế cũng như diện tích | ||||
* | Đơn giá đã bao gồm nhân công điện nước, nhân công hoàn thiện điện nước, và nhân công hoàn thiện phần hồ | ||||
II/ ĐƠN GIÁ PHẦN THÔ BIỆT THỰ: 3,5 triệu / m2 – 3,7 triệu/m2 |
|||||
STT | Hạng mục cung ứng | Ghi chú | |||
1 | xi măng | Ngi sơn | |||
2 | Sắt | pominacb300 | |||
3 | Mái | xà gồ thép hộp 5x10x1.8mm Tole Hoa Sen 4.5 zem |
|||
4 | dây điện | dây điện cadivi,nguồn 6.0.nhánh 3.0 thiết bị 1.5 | |||
5 | ruột gà,đế âm | ruột gà d21,d27 Nam Việt,đế âm chống cháy | |||
6 | ống cấp thoát nước | ống Đạt Hòa 3ly | |||
8 | đinh hàn quốc | ||||
7 | gạch | tuynel kontum 90x120x200 |
|||
Lưu ý: | |||||
* | Đơn giá trên chưa bao gồm 10% VAT | ||||
* | áp dụng cho nền đất tương đối bằng phẳng và đường rộng từ 5m trở lên | ||||
* | Đơn giá phụ thuộc vào thiết kế cũng như diện tích | ||||
* | Đơn giá đã bao gồm nhân công điện nước, nhân công hoàn thiện điện nước, và nhân công hoàn thiện phần hồ | ||||
* | Mái ngói được tách ra tính riêng với đơn giá : 850,000đ / m2 mái ngói | ||||
* | Với các biệt thự dạng cổ điển phào chỉ nhiều tính thêm 200,000đ/m2 | ||||
III/ ĐƠN GIÁ PHẦN THÔ NHÀ CẤP 4: 2,5triệu / m2 – 2,8 triệu/m2 |
|||||
STT | Hạng mục cung ứng | Ghi chú | |||
1 | xi măng | Ngi sơn | |||
2 | Sắt | pominacb300 | |||
3 | Mái | xà gồ thép hộp 5x10x1.8mm Tole Hoa Sen 4.5 zem |
|||
4 | dây điện | dây điện cadivi,nguồn 6.0.nhánh 3.0 thiết bị 1.5 | |||
5 | ruột gà,đế âm | ruột gà d21,d27 Nam Việt,đế âm chống cháy | |||
6 | ống cấp thoát nước | ống Đạt Hòa 3ly | |||
8 | đinh hàn quốc | ||||
7 | gạch | tuynel kontum 90x120x200 |
|||
* | Lưu ý: | ||||
* | Đơn giá trên chưa bao gồm 10% VAT | ||||
* | áp dụng cho nền đất tương đối bằng phẳng và đường rộng từ 5m trở lên | ||||
* | Đơn giá phụ thuộc vào thiết kế cũng như diện tích | ||||
* | Đơn giá đã bao gồm nhân công điện nước, nhân công hoàn thiện điện nước, và nhân công hoàn thiện phần hồ | ||||
Đơn giá xây dựng trọn gói
Gói 1 5.5 triệu/m2 |
Gói 2 5.9 triệu / m2 |
Gói 3 6.5 triệu / m2 |
||||
VẬT TƯ PHẦN THÔ |
||||||
STT |
Hạng mục cung ứng |
Ghi chú | ||||
1 | xi măng | Vicem hoặc Xuân Thành | Ngi sơn | Ngi sơn | ||
2 | Sắt | pominacb300 | pominacb300 | pominacb300 | ||
3 | Mái | xà gồ thép hộp 5*10*1.4mm tôn 4.2 zem |
xà gồ thép hộp 5*10*1.8mm tôn 4.2 zem |
xà gồ thép hộp 5*10*2.0mm tôn 4.5 zem |
||
4 | dây điện | dây điệndaphaco,nguồn 6.0.nhánh 3.0 thiết bị 1.5 | dây điện cadivi,nguồn 6.0.nhánh 3.0 thiết bị 1.5 | dây điện cadivi,nguồn 6.0.nhánh 3.0 thiết bị 1.5 | ||
5 | ruột gà,đế âm | ruột gà d21,d27 Nam Việt,đế âm chống cháy | ruột gà d21,d27 Nam Việt,đế âm chống cháy | ruột gà d21,d27 Nam Việt,đế âm chống cháy | ||
6 | ống cấp thoát nước | ống Đạt Hòa 3ly | ống Đạt Hòa 3ly | ống Đạt Hòa 3ly | ||
7 | gạch | tuy nel chư păh 90x120x200 |
tuynel kontum 90x120x200 |
tuynel phú thiện 90x120x200 |
||
Gói 1 5.5 triệu/m2 |
Gói 2 5.9 triệu / m2 |
Gói 3 6.5 triệu / m2 |
||||
VẬT TƯ HOÀN THIỆN |
||||||
I |
Phần gạch Ốp_Lát |
|||||
1.1 | ||||||
gạch nền | đơn giá : 135,000đ/m2 | đơn giá : 165,000đ/m2 | đơn giá : 240,000đ/m2 | |||
1.3 | Gạch nền WC | Gạch ốp 30×30 | Gạch ốp 30×30 | Gạch ốp 30×30 | tạo độ dốc thoát nước | |
Đơn giá 100,000/m2 | Đơn giá 130,000/m2 | Đơn giá 150,000/m2 | ||||
(CĐT tùy chọn mẫu gạch) | ||||||
1.4 | Gạch ốp tường WC | Gạch ốp 30×60 | Gạch ốp 30×60 | Gạch ốp 30×60 | Ốp cao<2.6m, không | |
Đơn giá 120,000/m2 | Đơn giá 150,000/m2 | Đơn giá 180,000/m2 | bao gồm len | |||
(CĐT tùy chọn mẫu gạch) | ||||||
1.5 | Keo chà ron | Khoán gọn cho công trình | Khoán gọn cho công trình | Khoán gọn cho công trình | Khoán gọn cho công trình | |
II |
Phần sơn nước |
|||||
2.1 | Sơn nước ngoài nhà | Sơn expo | Sơn jutun essence | Sơn jutun essence | >Khoán gọn cho công trình >Sơn ngoài trời: 2 lớp Matic, 1 lớp sơn lót, 2 lớp sơn phủ. >Sơn trong nhà: 2 lớp Matic, 2 lớp sơn phủ(không sơn lót) >Bao gồm phụ kiện: Rulo, giấy nhám … |
|
Bột trét: expo | Bột trét: expo | Bột trét: jutun | ||||
2.2 | Sơn nước trong nhà | Sơn expo | Sơn jutun jotaplast | Sơn jutun jotaplast | ||
Bột trét: expo | Bột trét: expo | Bột trét: jutun | ||||
2.3 | Sơn dầu cho cửa, lan can, | Sơn Expo | Sơn Expo | Sơn Expo | ||
Khung sắt bảo vệ | Sơn Expo | Sơn Expo | Sơn Expo | |||
III |
Phần cửa đi- Cửa sổ |
|||||
3.1 | Cửa đi cửa sổ | cửa nhôm kính cường lực 8 ly xingfa đơn giá 1,600,000đ/m2 |
cửa nhôm kính cường lực 8 ly xingfa đơn giá 1,850,000đ/m2 |
cửa nhôm kính cường lực 8 ly xingfa đơn giá 2,000,000đ/m2 |
||
3.2 | cửa đi phòng ngủ | cửa nhôm kính cường lực 8 ly xingfa đơn giá 1,600,000đ/m2 |
cửa composite | cửa gỗ căm se | theo thiết kế | |
3.3 | Các cửa còn lại | cửa nhôm kính cường lực 8 ly xingfa đơn giá 1,600,000đ/m2 |
cửa nhôm kính cường lực 8 ly xingfa đơn giá 1,8500,000đ/m2 |
cửa nhôm kính cường lực 8 ly xingfa đơn giá 2,000,000đ/m2 |
||
IV |
Cầu thang |
|||||
4.1 | Bậc câu thang | Đá đen Huế | Đá kim sa trung | Đá đen kím sa trun | ||
4.2 | Tay vịn, lan can | Tay vị gỗ căm se Lan can sắt hộp 3×3 |
Tay vịn gỗ căm se Lan can kính cường lực 10mm |
Tay vịn gỗ căm se Lan can kính cường lực 10mm |
||
VI |
Thiết bị điện |
|||||
6.1 | Vỏ tủ điện tổng và tủ điện tầng(loại 4 đường) |
seno | panasonic | panasonic | ||
6.2 | MCB, Công tắc, ổ cắm | seno 1 phòng 4 công tắc,4 ổ cắm |
Panasonic 1 phòng 4 công tắc,4 ổ cắm |
Panasonic 1 phòng 4 công tắc,4 ổ cắm |
||
6.3 | Ổ cắm điện thoại, internet, truyền hình cáp | seno Mỗi phòng 1 cái |
Panasonic Mỗi phòng 1 cái |
Panasonic Mỗi phòng 1 cái |
||
6.4 | Đèn thắp sáng trong phòng, Duhal hoặc Rạng Đông |
đèn led đơn giá 60,000đ/cái | đèn led đơn giá 80,000đ/cái | đèn led đơn giá 120,000đ/cái | ||
6.5 | Đèn vệ sinh Duhal hoặc Rạng Đông | Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 cái Đơn giá 200,000/cái |
Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 cái Đơn giá 300,000/cái |
Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 cái Đơn giá 500,000/cái |
||
6.6 | Đèn trang trí tường cầu thang, Duhal hoặc Rạng Đông |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá 200,000/cái |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá 300,000/cái |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá 400,000/cái |
||
6.7 | Đèn gương,Duhal hoặc Rạng Đông | CĐT chọn mẫu, mỗi WC 1 cái Đơn giá 100,000/cái |
CĐT chọn mẫu, mỗi WC 1 cái Đơn giá 200,000/cái |
CĐT chọn mẫu, mỗi WC 1 cái Đơn giá 400,000/cái |
||
6.8 | Đèn trang trí mặt tiền, Duhal hoặc Rạng Đông |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá 200,000/cái |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá 300,000/cái |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá 400,000/cái |
||
6.10 | Đèn hắt trang trí trần Thạch Cao,Duhal hoặc Rạng Đông |
1 cấp dây hắt | 1 cấp dây hắt | 1 cấp dây hắt | ||
VII |
Thiết bị vệ sinh- Thiết bị nước |
|||||
7.1 | Bàn cầu inax (CĐT tùy chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá 2,200,000/cái | Đơn giá 3,800,000/cái | Đơn giá 4,800,000/cái | 1WC/cái | |
7.2 | Lavabo + bộ xả inax (CĐT tùy chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá 1,100,000/cái | Đơn giá 1,500,000/cái | Đơn giá 1,800,000/cái | 1WC/cái | |
7.3 | Vòi xả lavabo (nóng lạnh) kelly (CĐT tùy chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá 450,000/cái | Đơn giá 650,000/cái | Đơn giá 950,000/cái | 1WC/cái | |
7.4 | Vòi xả sen WC(nóng lạnh) kelly (CĐT tùy chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá 1,400,000/cái | Đơn giá 1,800,000/cái | Đơn giá 2,000,000/cái | 1WC/cái | |
7.5 | Vòi xịt WC kelly (CĐT tùy chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá 100,000/cái | Đơn giá 200,000/cái | Đơn giá 400,000/cái | 1WC/cái | |
7.6 | Vòi sân thượng, ban công, sân kelly (CĐT tùy chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá 130,000/cái | Đơn giá 130,000/cái | Đơn giá 330,000/cái | 1 khu vực/cái | |
7.7 | Các phụ kiện trong WC (Gương,móc treo đồ,kệ xà bông) |
Trọn bộ 800,000đ/bộ | Trọn bộ 1,000,000đ/cái | Trọn bộ 2,000,000đ/cái | ||
7.8 | Phểu thu sản inox 304 | Inox chống hôi | Inox chống hôi | Inox chống hôi | ||
7.9 | Cầu chắc rác | Inox | Inox | Inox | ||
7.91 | Bồn nước | 1000 lít ( Sơn Hà hoặc Tân Á Đại Thành ) |
2000 lít ( Sơn Hà hoặc Tân Á Đại Thành ) |
2000 lít ( Sơn Hà hoặc Tân Á Đại Thành ) |
||
7.92 | Hệ thống năng lượng mặt trời | 180lít ( Sơn Hà hoặc Tân Á Đại Thành ) |
230 lít ( Sơn Hà hoặc Tân Á Đại Thành ) |
230 lít ( Sơn Hà hoặc Tân Á Đại Thành ) |
||
VIII |
Hạng mục khác |
|||||
8.1 | Thạch cao trang trí (Khung,tấm Vĩnh Tường) |
Khối lượng theo thiết kế Chủng loại TK 3100 |
Khối lượng theo thiết kế Chủng loại TK 3100 |
Khối lượng theo thiết kế Chủng loại TK 3100 |
||
Lưu ý | ||||||
Đơn giá chưa bao gồm 10%vat | ||||||
Nếu biệt thự cổ điện tính thêm diện tích mái là 850,000đ/m2 mái và thêm 150,000đ/m2 sàn với dạng biệt thự có phào chỉ cổ điển | ||||||
Áp dụng cho nền đất tương đối bằng phẳng, nền đất ổn định không bồi đắp, đường rộng trên 5m | ||||||
Các vật tư không nằm trong bảng trên tức là không nằm trong báo giá trọn gói |
BÁO GIÁ PHẦN THÔ
BÁO GIÁ HOÀN THIỆN
Bình luận mẫu...