STT | HẠNG MỤC SỬA CHỮA | ĐVT | ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG + VẬT TƯ |
GHI CHÚ |
THI CÔNG THÁO DỠ NHÀ CŨ | ||||
1 | Đập tường | m² | 40,000 | |
2 | Đục gạch nền nhà | m² | 40,000 | |
3 | Đục gạch ốp tường nhà | m² | 40,000 | |
4 | Đập/đục bê tông | m² | 45,000 | |
5 | Tháo mái tôn | m² | 15,000 | |
6 | Tháo la phong các loại | m² | 10,000 | |
7 | Tháo tủ bếp cũ | m² | 250,000 | |
8 | Tháo bỏ cửa cũ | m² | 75,000 | |
CẢI TẠO MÓNG NHÀ | ||||
1 | Thi công đào móng | m² | 45,000 | |
2 | Thi công đào hố ga | m² | 45,000 | |
3 | Nâng nền, san lấp mặt bằng | m² | 200,000 | |
4 | Thi công đóng coffa sàn – cột | m² | 150,000 | |
5 | Lắp đặt thép sàn, đà – cột | m² | 180,000 | |
6 | Lắp đặt thép mỏng, đà – móng | m² | 28,000 | |
7 | Thi công đổ bê tông sàn – cột | m² | 1.650.000 – 1.950.000 | |
THI CÔNG XÂY TÔ TƯỜNG | ||||
1 | Xây tường 100mm | m² | 190.000 – 197.000 | |
2 | Xây tường 200mm | m² | 365.000 – 420.000 | |
3 | Xây tường gạch đinh 100mm | m² | 255.000 – 265.000 | |
4 | Tô trát tường ngoại thất | m² | 95.000 – 105.000 | |
5 | Tô trát nội thất | m² | 95.000 – 100.000 | |
6 | Cán nền nhà | m² | 95,000 | |
7 | Thay xà gồ mới | m² | 60,000 | |
8 | Thay mái tôn mới | m² | 170,000 | |
THI CÔNG ỐP LÁT GẠCH | ||||
1 | Lát nền nhà | m² | 220.000 – 565.000 | |
2 | Ốp gạch tường | m² | 220.000 – 565.000 | |
3 | Ốp len tường | m² | 62.000 – 115.000 | |
4 | Công tác bê tông | m² | 1.650.000 – 1.950.000 | |
5 | Công tác chống thấm | m² | 65.000 – 70.000 | |
6 | Công tác điện | m² | 150.000 – 170.000 | |
7 | Công tác nước | m² | 150.000 – 170.000 | |
THI CÔNG SƠN NƯỚC | ||||
1 | Bả matit nội thất | m² | 31.000 – 40.000 | |
2 | Bả matit ngoại thất | m² | 34.000 – 47.000 | |
3 | Lăn sơn lót ngoại thất | m² | 22.000 – 29.000 | |
4 | Lăn sơn màu tường nội thất | m² | 31.000 – 42.000 | |
5 | Lăn sơn màu tường ngoại thất | m² | 38.000 – 50.000 | |
6 | Chống thấm vách sông | m² | 200,000 | |
7 | Chống thấm nhà vệ sinh, ban công, mái nhà, sân thượng | m² | 230,000 | |
8 | Thi công lăn sơn dầu | m² | 70,000 | |
THI CÔNG ĐÁ HOA CƯƠNG | ||||
1 | Thi công đá cầu thang Thi công bàn đá mặt bếp Thi công ốp đá mặt tiền Thi công đá ngạch cửa |
m² | 900.000 – 1.500.000 | |
THI CÔNG TRẦN THẠCH CAO | ||||
1 | Trần thạch cao thả | m² | 140.000 – 145.000 | |
2 | Trần thạch cao trang trí | m² | 145.000 – 155.000 | |
3 | Trần thạch cao phẳng | m² | 140.000 – 150.000 | |
4 | Vách ngăn thạch cao (hai mặt) | m² | 260.000 – 290.000 | |
THI CÔNG CÁC LOẠI CỬA | ||||
1 | Cửa cổng | m² | 1.450.000 – 1.550.000 (Sắt hộp mạ kẽm) 3.500.000 – 10.000.000 (sắt mỹ nghệ) |
|
2 | Cửa đi nhôm hệ 750 | m² | 900,000 | |
3 | Cửa đi nhôm hệ 1000 | m² | 1,400,000 | |
4 | Cửa đi/cửa sổ nhôm Xingfa | m² | 1.800.000 – 2.400.000 (Nhôm Xingfa Việt Nam) 2.800.000 – 3.000.000 (Nhôm Xingfa nhập khẩu) |
|
5 | Cửa đi/cửa sổ sắt hộp | m² | 1.200.000 – 1.300.000 (sắt hộp mạ kẽm 3×6, kính 6 mm) 1.450.000 – 1.550.000 (sắt hộp mạ kẽm 4×8, kính 8-10 mm) |
|
6 | Cửa đi làm bằng gỗ | Bộ | 3.500.000 – 4.200.000 | |
7 | Khung bảo vệ cửa sổ | m² | 550.000 – 650.000 | |
8 | Ổ khóa cửa phòng ngủ | Bộ | 140.000 – 320.000 | |
9 | Ổ khóa cửa chính, ban công | Bộ | 380.000 – 1.150.000 | |
THI CÔNG CẦU THANG | ||||
1 | Lan can + tay vịn cầu thang sắt | MD | 650.000 – 750.000 | |
2 | Lan can cầu thang kính cường lực | MD | 1.200.000 – 1.300.000 | |
3 | Tay vịn cầu thang gỗ Căm xe | MD | 500.000 – 800.000 | |
4 | Trụ đề ba cầu thang | Cái | 3.300.000 (Gỗ sồi) 4.800.000 (Gỗ Căm xe) |